- Từ điển Nhật - Anh
せめうま
Xem thêm các từ khác
-
せめさいなむ
[ 攻め苛む ] (v5m) to torture -
せめよせる
[ 攻め寄せる ] (v1) to make an onslaught (on)/to close in (on) -
せめる
[ 責める ] (v1) to condemn/to blame/to criticize/(P) -
せろん
[ 世論 ] (n) public opinion/(P) -
せろんちょうさ
[ 世論調査 ] public opinion poll -
せろんをあやつる
[ 世論を操る ] (exp) to manipulate public opinion -
せわ
[ 世話 ] (n,vs) looking after/help/aid/assistance/(P) -
せわになる
[ 世話になる ] (exp) to receive favor/to be much obliged to someone -
せわにん
[ 世話人 ] (n) sponsor/manager/go-between/mediator/agent -
せわにんげん
[ 世話人間 ] person who looks after others -
せわにょうぼう
[ 世話女房 ] perfectly dedicated wife -
せわのやける
[ 世話の焼ける ] (exp) to be annoying/to be troublesome -
せわびと
[ 世話人 ] (n) sponsor/manager/go-between/mediator/agent -
せわがやける
[ 世話が焼ける ] (exp) to be troublesome -
せわずき
[ 世話好き ] (adj-na,n) obliging person -
せわしない
[ 忙しない ] (adj) restless/fidgety/in a hurry -
せわしげ
[ 忙しげ ] (adj-na) looking restless -
せわしい
[ 忙しい ] (adj) busy/irritated -
せわり
[ 背割り ] (n) slicing a fish down its back/a slit in the back of a garment -
せわをやける
[ 世話を焼ける ] (exp) to be able to take care of ..
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
