- Từ điển Nhật - Anh
せいようぶんめい
Xem thêm các từ khác
-
せいようが
[ 西洋画 ] (n) western painting/oil painting/western film -
せいようじん
[ 西洋人 ] (n) Western people/(P) -
せいようし
[ 西洋紙 ] (n) (western) paper -
せいようしき
[ 西洋式 ] western style or fashion -
せいようしょうぎ
[ 西洋将棋 ] chess -
せいようしょうろ
[ 西洋松露 ] (European) truffle -
せいようご
[ 西洋碁 ] checkers -
せいをだす
[ 精を出す ] (exp) to work hard (diligently) -
せいをうける
[ 生を享ける ] (exp) to live/to be born -
せいをもらす
[ 精を漏らす ] (exp) to have an involuntary emission of semen -
せいもん
[ 勢門 ] (n) influential family/the man in power -
せいもんばらい
[ 誓文払い ] bargain sale -
せいや
[ 聖夜 ] (n) holy night/Christmas Eve -
せいやく
[ 誓約 ] (n) written vow/(P) -
せいやくでんぱん
[ 制約伝搬 ] constraint propagation -
せいやくがいしゃ
[ 製薬会社 ] (n) pharmaceutical (drug) company -
せいやくじょうけん
[ 制約条件 ] limiting conditions -
せいやくしょ
[ 誓約書 ] written oath/covenant -
せいゆ
[ 聖油 ] (n) holy oil -
せいゆじょ
[ 製油所 ] oil refinery
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
