- Từ điển Nhật - Anh
せいふくせいぼう
Xem thêm các từ khác
-
せいふくよく
[ 征服欲 ] the lust for conquest -
せいふぐん
[ 政府軍 ] (n) government troop -
せいふのほうしんをふまえて
[ 政府の方針を踏まえて ] based on government policy -
せいふほしょうさい
[ 政府保証債 ] (n) government-guaranteed bond -
せいふまい
[ 政府米 ] (n) government-controlled rice -
せいふたんきしょうけん
[ 政府短期証券 ] (n) financing bill (FB) -
せいふあん
[ 政府案 ] government bill -
せいふこうかん
[ 政府高官 ] high (government) official -
せいふごう
[ 正符号 ] plus sign -
せいふう
[ 清風 ] (n) breath of fresh air/cool (refreshing) breeze -
せいふかいにゅう
[ 政府介入 ] (n) government intervention -
せいふすじ
[ 政府筋 ] (n) government sources/official quarters -
せいふん
[ 精粉 ] fine powder -
せいふんき
[ 製粉機 ] milling machine/a mill -
せいふんぎょう
[ 製粉業 ] the flour(-milling) industry -
せいふんじょ
[ 製粉所 ] (n) flour mill/(P) -
せいぶつ
[ 静物 ] (n) still life/object at rest/(P) -
せいぶつちりがく
[ 生物地理学 ] biological geography -
せいぶつのうしゅく
[ 生物濃縮 ] biological concentration -
せいぶつぶつりがく
[ 生物物理学 ] biophysics
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
