- Từ điển Nhật - Anh
せいきゅうがく
Xem thêm các từ khác
-
せいきゅうしょ
[ 請求書 ] (n) bill/job invoice -
せいきゅうけん
[ 請求権 ] (n) claim rights -
せいく
[ 成句 ] (n) set phrase/idiomatic phrase/(P) -
せいくう
[ 成空 ] come to nothingness -
せいくうけん
[ 制空権 ] (n) mastery of the air -
せいくん
[ 正訓 ] (n) correct kun reading -
せいくらべ
[ 背比べ ] (n) comparing heights/comparison of statures -
せいそ
[ 精粗 ] (n) fineness or coarseness/minuteness or roughness -
せいそく
[ 正則 ] (adj-na,adj-no,n) correct/proper/formal/regular/systematic/normal -
せいそくち
[ 生息地 ] (n) habitat/home (e.g. of the tiger) -
せいそくか
[ 正則化 ] regularisation (physics) -
せいそう
[ 正装 ] (n) uniform/full dress/(P) -
せいそうのぐとする
[ 政争の具とする ] (exp) to make a political issue of (something) -
せいそうのうず
[ 政争の渦 ] whirlpool of political strife -
せいそうふ
[ 清掃夫 ] garbage man/(P) -
せいそうしゃ
[ 清掃車 ] (n) garbage truck -
せいそうけん
[ 成層圏 ] (n) stratosphere -
せいそうかざん
[ 成層火山 ] stratovolcano/composite volcano -
せいだくあわせのむ
[ 清濁併せ呑む ] to be broad-minded enough to associate with various types of people/to possess a capacious mind -
せいだい
[ 盛大 ] (adj-na,n) grand/prosperous/magnificent/(P)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
