- Từ điển Nhật - Anh
じょうりゃく
Xem thêm các từ khác
-
じょうりょく
[ 常緑 ] (n) evergreen -
じょうりょくじゅ
[ 常緑樹 ] (n) evergreen tree -
じょうりゅう
[ 蒸溜 ] (n) distillation -
じょうりゅうき
[ 蒸留器 ] (n) a still -
じょうりゅうしゃかい
[ 上流社会 ] upper classes -
じょうりゅうしゅ
[ 蒸留酒 ] (n) distilled liquor -
じょうりゅうすい
[ 蒸留水 ] (n) distilled water -
じょうよ
[ 丈余 ] (n) over ten feet -
じょうよきん
[ 剰余金 ] (n) surplus/balance/(P) -
じょうよく
[ 情慾 ] (n) passion/sexual desire/lust -
じょうよう
[ 冗用 ] (n) unnecessary work/unnecessary expense -
じょうようへき
[ 常用癖 ] addiction -
じょうようがい
[ 常用外 ] (exp) (kanji) not in the Jouyou set -
じょうようたいすう
[ 常用対数 ] logarithm (base 10) -
じょうようじどうしゃ
[ 乗用自動車 ] passenger auto -
じょうようしゃ
[ 乗用車 ] (n) automobile/(P) -
じょうようかんじ
[ 常用漢字 ] (n) kanji for common use/(P) -
じょうよかち
[ 剰余価値 ] surplus value -
じょうをはる
[ 情を張る ] (exp) to be obstinate -
じょうをおろす
[ 錠を下ろす ] (exp) to lock/to fasten a lock
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
