- Từ điển Nhật - Anh
しゅつど
Xem thêm các từ khác
-
しゅつどひん
[ 出土品 ] (n) artifacts -
しゅつにゅう
[ 出入 ] (n) in and out/income and expenses/free associations/run of the house -
しゅつにゅうこく
[ 出入国 ] (n) emigration and immigration -
しゅつにゅうこくかんり
[ 出入国管理 ] immigration control -
しゅつば
[ 出馬 ] (n,vs) going on horseback/going in person/running for election -
しゅつぼつ
[ 出没 ] (n,vs) appearing frequently/infesting/appearance and disappearance/(P) -
しゅつがんにん
[ 出願人 ] applicant -
しゅつがんじ
[ 出願時 ] (at the) time of application -
しゅつがんしゃ
[ 出願者 ] applicant -
しゅつがんしょるい
[ 出願書類 ] file wrapper (patents) -
しゅつぎょき
[ 出漁期 ] fishing season -
しゅつぎょくいき
[ 出漁区域 ] fishing area -
しゅつぎょけん
[ 出漁権 ] fishing rights -
しゅつえん
[ 出演 ] (n) performance/stage appearance/(P) -
しゅつえんしゃ
[ 出演者 ] performer/entertainer/actor -
しゅつじん
[ 出陣 ] (n) departure for the front -
しゅつじょうしゃ
[ 出場者 ] participants/participating athletes -
しゅつげき
[ 出撃 ] (n) sortie/sally -
しゅつろ
[ 出廬 ] (n,vs) coming out of retirement -
しゅつりょく
[ 出力 ] (n,vs) output (e.g. of dynamo)/(P)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
