- Từ điển Nhật - Anh
しゅうにゅういんし
Xem thêm các từ khác
-
しゅうにゅうやく
[ 収入役 ] (n) government treasurer -
しゅうねんぶかい
[ 執念深い ] (adj) vindictive/tenacious/persistent/spiteful/vengeful -
しゅうのはな
[ 州の花 ] state flower -
しゅうのうがく
[ 収納額 ] amount received -
しゅうのうかかり
[ 収納係り ] receiving teller -
しゅうは
[ 宗派 ] (n) sect/denomination/(P) -
しゅうはへんちょう
[ 周波変調 ] frequency modulation/FM -
しゅうはたい
[ 周波帯 ] frequency band -
しゅうはけい
[ 周波計 ] frequency meter/wavemeter -
しゅうはいにん
[ 集配人 ] (n) postman/mailman/mail carrier -
しゅうはいじん
[ 集配人 ] (n) postman/mailman/mail carrier -
しゅうはすう
[ 周波数 ] (n) frequency (of waves) -
しゅうはすうへんちょう
[ 周波数変調 ] Frequency Modulation/FM -
しゅうはすうへんい
[ 周波数偏移 ] frequency shift -
しゅうはすうへんかんそうち
[ 周波数変換装置 ] frequency converter -
しゅうばんせん
[ 終盤戦 ] (n) end of campaign/(P) -
しゅうふつか
[ 週二日 ] (exp) two days a week -
しゅうふう
[ 秋風 ] (n) autumn breeze/fall breeze -
しゅうぶんのひ
[ 秋分の日 ] autumn equinox holiday (Sep 23 or 24)/(P) -
しゅうへき
[ 褶襞 ] (n) folds (on a mountain)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
