- Từ điển Nhật - Anh
しもをおいた
Xem thêm các từ khác
-
しもんきかん
[ 諮問機関 ] consultative body/advisory organ/(P) -
しもんいいんかい
[ 諮問委員会 ] (n) advisory committee (council, panel) -
しもやけ
[ 霜焼け ] (n) frostbite/chilblains/(P) -
しもゆ
[ 下湯 ] (n) sitz bath -
しんきくさい
[ 辛気臭い ] (adj) irritating/fretful/boring -
しんきとうし
[ 新規投資 ] new investment -
しんきほかん
[ 新規保管 ] (file) save as -
しんきじく
[ 新機軸 ] (n) innovation/new departure/milestone/breakthrough -
しんきじぎょう
[ 新規事業 ] new business -
しんきじゅうたくちゃっこうけんすう
[ 新規住宅着工件数 ] (n) housing starts -
しんきしょう
[ 心気症 ] (n) hypochondria -
しんきげん
[ 新紀元 ] (n) new era or epoch -
しんきこうしん
[ 心悸亢進 ] (n) palpitations (of the heart) -
しんきいってん
[ 心機一転 ] (n) change of attitude -
しんきかぶしきこうかい
[ 新規株式公開 ] initial public offering (IPO) -
しんきろく
[ 新記録 ] (n) new record (in sports, etc.) -
しんきろう
[ 蜃気楼 ] (n) mirage -
しんきん
[ 親近 ] (n) a relative/familiarity -
しんきんしょう
[ 真菌症 ] (n) cryptosporidiosis/mycosis/mycoses -
しんきんこうそく
[ 心筋梗塞 ] (n) heart attack/myocardial infarction
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
