- Từ điển Nhật - Anh
さいこうべん
Xem thêm các từ khác
-
さいこうほう
[ 最高峰 ] (n) highest peak/most prominent/highest authority -
さいこうがくふ
[ 最高学府 ] highest institute of education -
さいこうじ
[ 再工事 ] reconstruction -
さいこうざいむせきにんしゃ
[ 最高財務責任者 ] Chief Financial Officer (CFO) -
さいこうしどうしゃ
[ 最高指導者 ] supreme leader/ultimate leader -
さいこうけいえいせきにんしゃ
[ 最高経営責任者 ] Chief Executive Officer (CEO) -
さいこうさい
[ 最高裁 ] (n) (abbr) Supreme Court -
さいこうさいばんしょ
[ 最高裁判所 ] Supreme Court -
さいこうかかく
[ 最高価格 ] (n) highest price/price ceiling -
さいこうれつ
[ 最後列 ] (n) (very) back (last) row/rearmost row -
さいこうりん
[ 再降臨 ] Second Advent -
さいこうりょ
[ 再考慮 ] reconsideration -
さいころ
[ 骰子 ] (n) dice/die -
さいこん
[ 再建 ] (n) (temple or shrine) rebuilding -
さいごつうちょう
[ 最後通牒 ] ultimatum -
さいごのばんさん
[ 最後の晩餐 ] the Last Supper -
さいごまで
[ 最後まで ] to the end/to the last -
さいごれっしゃ
[ 最後列車 ] last train -
さいいんざい
[ 催淫剤 ] aphrodisiac -
さいう
[ 細雨 ] (n) drizzle/misty rain
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
