- Từ điển Nhật - Anh
ごめんなさい
Xem thêm các từ khác
-
ごめんこうむる
[ ご免被る ] (v5r) to be excused from -
ごろく
[ 語録 ] (n) analects/sayings -
ごろつき
[ 破落戸 ] (n) (uk) rogue -
ごろあわせ
[ 語呂合わせ ] (n) rhyming game/play on words/pun -
ごれいぜん
[ ご霊前 ] (n) \"before the spirit of the deceased\" (written on the condolence-money envelope) -
ごれいじょう
[ ご令嬢 ] daughter/young lady -
ごれんらく
[ 御連絡 ] (n,vs) (hon) getting in touch -
ごりん
[ 五倫 ] (n) the five Confucian filial-piety relationships -
ごりんき
[ 五輪旗 ] (n) Olympic Flag -
ごりんのとう
[ 五輪の塔 ] five-story pagoda -
ごりんのみち
[ 五倫の道 ] the five Confucian filial-piety relationships -
ごりんのマーク
[ 五輪のマーク ] the five-ring Olympic emblem -
ごりんたいかい
[ 五輪大会 ] Olympic Games/(P) -
ごりんかいぎ
[ 五輪会議 ] olympic congress -
ごりんせいか
[ 五輪聖火 ] Olympic Torch -
ごりやく
[ ご利益 ] (n) grace of God -
ごりょう
[ 御料 ] (n) imperial property -
ごりょうち
[ 御料地 ] (n) imperial estate -
ごりょうにん
[ ご寮人 ] (n) mistress/madam -
ごりょうほ
[ 五稜堡 ] 5-sided fort/Pentagon
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
