- Từ điển Nhật - Anh
こうくうき
Xem thêm các từ khác
-
こうくうきち
[ 航空基地 ] air base -
こうくうねんりょう
[ 航空燃料 ] (n) aviation fuel -
こうくうびん
[ 航空便 ] (n) (abbr) air mail/(P) -
こうくうびょう
[ 航空病 ] (n) airsickness -
こうくうぼかん
[ 航空母艦 ] aircraft carrier/(P) -
こうくうがく
[ 航空学 ] aeronautics -
こうくうがいしゃ
[ 航空会社 ] airline company -
こうくうたい
[ 航空隊 ] flying corps -
こうくうじえいたい
[ 航空自衛隊 ] Air Self-Defense Force -
こうくうしゃしん
[ 航空写真 ] aerial photograph -
こうくうしょかん
[ 航空書簡 ] aerogramme/air letter -
こうくうけん
[ 航空券 ] (n) air ticket/(P) -
こうくうげか
[ 口腔外科 ] (n) dental surgery/oral surgery -
こうくうこうつうかんせい
[ 航空交通管制 ] air traffic control -
こうくうこうげき
[ 航空攻撃 ] air strike -
こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ
[ 航空宇宙技術研究所 ] NAL/National Aerospace Laboratory -
こうくううちゅうこうぎょう
[ 航空宇宙工業 ] aerospace industry -
こうくううちゅうさんぎょう
[ 航空宇宙産業 ] aerospace industry -
こうくううんちん
[ 航空運賃 ] (n) airfare -
こうくうかんり
[ 航空管理 ] air traffic control
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
