- Từ điển Nhật - Anh
かんきょうだいじん
Xem thêm các từ khác
-
かんきょうちょう
[ 環境庁 ] Environment Agency -
かんきょうちょうちょうかん
[ 環境庁長官 ] Director General of Environment Agency -
かんきょうちょうさ
[ 環境調査 ] (n) environmental research -
かんきょうなんみん
[ 環境難民 ] (n) environmental refugee -
かんきょうはいりょしょ
[ 環境配慮書 ] environmental impact statement -
かんきょうはかい
[ 環境破壊 ] environmental destruction -
かんきょうへんか
[ 環境変化 ] environmental change -
かんきょうほぜん
[ 環境保全 ] (n) environmental conservation -
かんきょうほご
[ 環境保護 ] environmental protection -
かんきょうほごだんたい
[ 環境保護団体 ] (n) pro-environment group -
かんきょうほごしゅぎ
[ 環境保護主義 ] environmentalism -
かんきょうほごしゅぎしゃ
[ 環境保護主義者 ] environmentalist -
かんきょうほごろんしゃ
[ 環境保護論者 ] environmentalist -
かんきょうほう
[ 環境法 ] (n) environmental laws -
かんきょうほうき
[ 環境法規 ] (n) environmental laws -
かんきょうおせん
[ 環境汚染 ] environmental pollution -
かんきょうえいせい
[ 環境衛生 ] (n) environmental hygiene -
かんきょうじぎょう
[ 環境事業 ] business environment -
かんきょうしょう
[ 環境省 ] (n) Ministry of the Environment -
かんきょうけん
[ 環境権 ] (n) environment right
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
