- Từ điển Nhật - Anh
かみがたぜいろく
Xem thêm các từ khác
-
かみがうすい
[ 髪が薄い ] have thin hair -
かみがかり
[ 神憑り ] (n) divine possession/fanatic -
かみおき
[ 髪置き ] ceremony for child growing hair long -
かみおろし
[ 神降ろし ] (n) seance/possession -
かみたばこ
[ 噛煙草 ] (n) chewing tobacco -
かみじょちゅう
[ 上女中 ] (n) head servant -
かみざ
[ 上座 ] (n) chief seat/seat of honor -
かみざにすえる
[ 上座に据える ] (exp) to give (a guest) the seat of honor -
かみざいく
[ 紙細工 ] (n) paperwork -
かみしばい
[ 紙芝居 ] (n) picture story show -
かみしめる
[ 噛締める ] (v1) (1) to chew thoroughly/(2) to reflect upon/to digest -
かみしも
[ 上下 ] (n) samurai garb/an old ceremonial garb/the government and the people/the upper and the lower parts of the body -
かみしんじん
[ 神信心 ] (n) belief in god -
かみあぶら
[ 髪油 ] (n) hair oil/hair cream -
かみあう
[ 噛み合う ] (v5u) (1) to gear (engage) with/to be in gear (mesh)/(2) to bite each other -
かみあわせる
[ 噛み合わせる ] (v1) (1) to clench (teeth)/to engage (gears)/(2) to set to fighting -
かみこ
[ 紙子 ] (n) paper garment -
かみこなす
[ 噛み熟す ] (v5s) to chew/to digest -
かみころす
[ 噛殺す ] (v5s) (1) to stifle a smile, yawn, etc./(2) to bite to death -
かみごいちにん
[ 上御一人 ] (n) the emperor
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
