- Từ điển Nhật - Anh
かまどがみ
Xem thêm các từ khác
-
かまどめ
[ 鎌止め ] (n) cutting grass and trees is prohibited -
かまびすしい
[ 囂しい ] (adj) noisy/boisterous -
かまぼこ
[ 蒲鉾 ] (n) (processed) fish paste -
かまぼこへいしゃ
[ 蒲鉾兵舎 ] Quonset hut -
かまがた
[ 鎌形 ] (adj-no,n) sickle-shaped/falciform -
かまたき
[ 罐焚き ] (n) stoker/fireman -
かまえ
[ 構え ] (n) posture/pose/style -
かまえる
[ 構える ] (v1) to set up/(P) -
かましき
[ 釜敷き ] (n) kettle rest -
かまける
(v1) to be too busy/to be occupied -
かまあし
[ 鎌足 ] (n) legs bowed in/sitting with heels spread apart -
かまいて
[ 構い手 ] (n) companion -
かまいたち
[ 鎌鼬 ] (n) cut caused by whirlwind/folkloric monster -
かまいれ
[ 鎌入れ ] (n) harvesting -
かまう
[ 構う ] (v5u) to mind/to care about/to be concerned about/(P) -
かます
[ 梭子魚 ] barracuda -
かまめし
[ 釜飯 ] (n) rice, meat and vegetable dish served in a small pot -
かまわない
[ 構わない ] be indifferent (to)/do not care (mind) -
かまをほる
[ 釜を掘る ] (exp) (col) (uk) (vulg) to have gay sex/to sodomize -
かまをかける
[ 鎌を掛ける ] (exp) to trick someone into telling the truth
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
