- Từ điển Nhật - Anh
かびんせいだいちょうしょうこうぐん
Xem thêm các từ khác
-
かびる
[ 黴びる ] (v1) to become moldy or musty -
かび臭い
[ かびくさい ] (adj) musty/putrid/(P) -
かふきん
[ 下付金 ] (n) subsidy -
かふきゅう
[ 過不及 ] (n) excess or deficiency -
かふくぶ
[ 下腹部 ] (n) abdomen -
かふそく
[ 過不足 ] (n) excess or deficiency -
かふちょうせい
[ 家父長制 ] (n) patriarchal authority -
かふばんしゅうごう
[ 可付番集合 ] (n) denumerable set/countable set -
かふんぶんせき
[ 花粉分析 ] (n) pollen analysis -
かふんぼさいぼう
[ 花粉母細胞 ] (n) pollen mother cell -
かふんしょう
[ 花粉症 ] (n) hay fever/allergy to pollen -
かふんかんかく
[ 花粉管核 ] (n) pollen tube nucleus -
かぶき
[ 冠木 ] (n) lintel/crossbar/gate with a crossbar/roofed gate -
かぶきじゅうはちばん
[ 歌舞伎十八番 ] (n) repertoire of 18 kabuki plays -
かぶきかん
[ 下部機関 ] subordinate offices or institutions -
かぶきもん
[ 冠木門 ] (n) gate with a crossbar -
かぶそしき
[ 下部組織 ] (n) lower branch (of an organization)/infrastructure -
かぶつ
[ 下物 ] (n) drinking feast -
かぶと
[ 兜 ] (n) helmet (of armor)/headpiece -
かぶとがに
[ 兜蟹 ] (n) horseshoe crab
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
