- Từ điển Nhật - Anh
いまもって
Xem thêm các từ khác
-
いまや
[ 今や ] (adv) now -
いまやおそしと
[ 今や遅しと ] (adv) impatiently/eagerly -
いま一つ
[ いまひとつ ] (adv,n) one more/another/the other/not quite -
いみ
[ 忌み ] (n) abstinence/taboo -
いみきらう
[ 忌み嫌う ] (v5u) to detest/to abhor/to loathe -
いみづける
[ 意味付ける ] (v1) to give meaning to -
いみないよう
[ 意味内容 ] (n) semantic content (of a term)/meaning (of a sentence) -
いみのかんけいりろん
[ 意味の関係理論 ] relational theory of meaning -
いみび
[ 忌み日 ] (n) unlucky day/death anniversary/purification and fast day -
いみぶもん
[ 意味部門 ] semantic component -
いみべ
[ 斎部 ] ancient Shinto priestly family -
いみがき
[ 斎み垣 ] shrine fence -
いみがとおらない
[ 意味が通らない ] be incomprehensible/not make sense -
いみじょうのしゅご
[ 意味上の主語 ] sense subject -
いみじょうのもくてきご
[ 意味上の目的語 ] sense object -
いみしんちょう
[ 意味深長 ] (adj-na,n) profound (often hidden) meaning/pregnant with significance -
いみげんり
[ 意味原理 ] semantics principle -
いみあけ
[ 忌み明け ] (n) end of mourning -
いみあい
[ 意味合い ] (n) implication/nuance -
いみことば
[ 忌み言葉 ] (n) taboo word/(P)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
