- Từ điển Nhật - Anh
いちねんせい
[一年生]
(n) (1) annual (plant)/(2) first-year university or high-school student (esp. US)/freshman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いちねんせいそうほん
[ 一年生草本 ] (n) annual herb -
いちねんせいしょくぶつ
[ 一年生植物 ] (n) an annual (plant) -
いちのぜん
[ 一の膳 ] (n) 1st course at a banquet -
いちはやく
[ いち早い ] (adv) promptly -
いちば
[ 市場 ] (n) (1) (town) market/(2) (the) marketplace/(P) -
いちばそうしつ
[ 市場喪失 ] (n) market loss -
いちばしんとう
[ 市場浸透 ] (n) market penetration -
いちばい
[ 一倍 ] (n) one share/one amount/(P) -
いちばかのうせい
[ 市場可能性 ] (n) market potential -
いちばかいほう
[ 市場開放 ] (n) market opening -
いちばめん
[ 一場面 ] one scene (in play) -
いちばん
[ 一番 ] (n-adv) (1) best/first/number one/(2) a game/a round/a bout/a fall/an event (in a meet)/(P) -
いちばんちゃ
[ 一番茶 ] first-grade tea (first picking) -
いちばんて
[ 一番手 ] first player/first worker -
いちばんであがる
[ 一番で上がる ] (exp) to win the first place -
いちばんどり
[ 一番鶏 ] (n) first cockcrowing -
いちばんのり
[ 一番乗り ] (n) leader of a charge/first to arrive -
いちばんぼし
[ 一番星 ] (n) the first star to appear in the evening -
いちばんおおい
[ 一番多い ] most numerous -
いちばんせん
[ 一番線 ] Track No. 1
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
