- Từ điển Nhật - Anh
いちじてき
Xem thêm các từ khác
-
いちじていし
[ 一時停止 ] (n,vs) suspension -
いちじでんち
[ 一次電池 ] (n) primary cell -
いちじでんりゅう
[ 一次電流 ] primary current -
いちじのがれ
[ 一時逃れ ] (n) quibbling/temporizing -
いちじばらい
[ 一時払 ] (n) lump-sum payment -
いちじふさいぎ
[ 一事不再議 ] (n) the principle of not resuming debate on an item in the same Diet session in which it has been voted down -
いちじほうていしき
[ 一次方程式 ] (n) linear equation -
いちじしき
[ 一次式 ] (n) linear expression -
いちじしきん
[ 一時賜金 ] lump-sum grant -
いちじしのぎ
[ 一時凌ぎ ] (n) makeshift/temporary expedient -
いちじしょとく
[ 一時所得 ] (n) occasional income -
いちじしょうひしゃ
[ 一次消費者 ] (n) primary consumer -
いちじけずる
[ 一字削る ] (v5r) to delete a letter -
いちじげん
[ 一次元 ] (n) one dimensional -
いちじあずけ
[ 一時預け ] (n) (baggage) checking/temporary depositing -
いちじあずかり
[ 一時預かり ] (baggage) checking/temporary custody -
いちじあずかりじょ
[ 一時預所 ] cloakroom/checkroom -
いちじあける
[ 一字空ける ] (v1) to leave a space (between words) -
いちじいっく
[ 一字一句 ] (n) word for word/verbatim -
いちじさんぴん
[ 一次産品 ] primary products
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
