- Từ điển Nhật - Anh
Ăn chơi
adj
かっこう - [格好]
- dáng đẹp (trông mốt, ăn chơi, sành điệu): 格好の好い
おしゃれ - [お洒落]
Xem thêm các từ khác
-
Ăn các thứ đáng ghê tởm
Mục lục 1 exp 1.1 あくじき - [悪食] - [ÁC THỰC] 2 n, exp 2.1 あくしょく - [悪食] - [ÁC THỰC] exp あくじき - [悪食] - [ÁC... -
Ăn cơm
n ごはん - [御飯] được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, mười phút nữa ta sẽ ăn cơm trưa: 分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね... -
Ăn cắp
Mục lục 1 v 1.1 ぬすむ - [盗む] 1.2 どろぼう - [泥棒する] 1.3 しっけい - [失敬する] 1.4 こそどろをはたらく - [こそ泥を働く]... -
Ăn cắp vặt
v こそどろをはたらく - [こそ泥を働く] -
Ăn cắp ở cửa hàng
exp まんびき - [万引する] まんびき - [万引きする] -
Π中間子
[ パイちゅうかんし ] pion (physics) -
Θ理論
[ しーたーりろん ] theta-theory -
Βカロチン
[ ベタカロチン ] beta carotene -
Ấm trà
n ゆわかし - [湯沸し] cục nhiệt đun nước trong ấm: 浸水湯沸し器 -
Ấm tích
n かま - [釜] -
Ấm ức
Mục lục 1 adv 1.1 しんねり 2 v 2.1 ねたむ - [妬む] adv しんねり v ねたむ - [妬む] đừng có ấm ức với thành công của... -
Ấn bản phát hành vào chủ nhật
exp にちようばん - [日曜版] - [NHẬT DIỆU PHẢN] -
Ẩm thấp
adj うるむ - [潤む] -
Ẩm thực
n いんしょく - [飲食] -
Ẩm ướt
Mục lục 1 adj 1.1 しめる - [湿る] 1.2 しめっぽい - [湿っぽい] 1.3 じめじめ 1.4 ウエット 2 v 2.1 うるおす - [潤す] 2.2 うるおう... -
○
[ かんすうじゼロ ] (iK) (n) \"kanji\" zero -
※
[ こめじるし ] rice symbol/symbol with an \"x\" and four dots -
き
[ 記 ] (n,n-suf) chronicle -
きき
[ 利き ] (n) work/efficacy/effective -
ききぐるしい
[ 聞き苦しい ] (adj) poor sound quality/unpleasant to hear
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
