- Từ điển Pháp - Việt
Tranquillité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự yên lặng
- La tranquillité de la nuit
- sự yên tĩnh của ban đêm
Sự thanh thản, sự bình tâm
Phản nghĩa
Agitation angoisse appréhension inquiétude désordre trouble [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Trans
Mục lục 1 Tính từ Tính từ hóa học Isomère trans ) đồng phân tran -
Transaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dàn xếp, sự thỏa hiệp 1.2 (kinh tế) giao dịch Danh từ giống cái Sự dàn xếp, sự thỏa... -
Transactionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dàn xếp, thỏa hiệp Tính từ Dàn xếp, thỏa hiệp -
Transactionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transactionnel transactionnel -
Transactionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng cách dàn xếp, dưới hình thức dàn xếp Phó từ Bằng cách dàn xếp, dưới hình thức dàn xếp -
Transafricain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên châu Phi Tính từ Xuyên châu Phi Chemin de fer transafricain đường xe lửa xuyên châu Phi -
Transafricaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transafricain transafricain -
Transailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (nông nghiệp) vụ gieo xen Danh từ giống cái số nhiều (nông nghiệp) vụ gieo xen -
Transalpin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia núi An-pơ Tính từ Bên kia núi An-pơ -
Transalpine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transalpin transalpin -
Transaminase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) transaminaza, men chuyển hóa amin Danh từ giống cái (sinh... -
Transamination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) sự chuyển hóa amin Danh từ giống cái (sinh vật học;... -
Transanal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên hậu môn Tính từ (y học) xuyên hậu môn -
Transanale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transanal transanal -
Transandin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên núi Ăng-đơ Tính từ Xuyên núi Ăng-đơ Chemin de fer transandin đường xe lửa xuyên núi Ăng-đơ -
Transandine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transandin transandin -
Transat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực transatlantique ) ghế vải gập Transat Compagnie générale transatlantique ) công... -
Transatlantique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia Đại Tây Dương 1.2 Vượt Đại Tây Dương 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu thủy vượt Đại Tây... -
Transbahuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) chuyển đi Ngoại động từ (thân mật) chuyển đi transbahuter une armoire chuyển một... -
Transbordement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển xe, sự chuyển tải Danh từ giống đực Sự chuyển xe, sự chuyển tải Transbordement...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
