- Từ điển Pháp - Việt
Sympa
Xem thêm các từ khác
-
Sympathalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau thần kinh giao cảm Danh từ giống cái (y học) chứng đau thần kinh giao cảm -
Sympathectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt đoạn dây thần kinh giao cảm Danh từ giống cái (y học) thủ thuật... -
Sympathicectomie
Mục lục 1 Xem sympathectomie Xem sympathectomie -
Sympathicolytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kìm thần kinh giao cảm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất kìm thần kinh giao cảm Tính từ Kìm thần kinh... -
Sympathicotonie
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) chứng vượng thần kinh giao cảm 1.2 Phản nghĩa Vagotonie. Danh từ (y học) chứng vượng thần... -
Sympathicotonique
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người vượng thần kinh giao cảm Danh từ (y học) người vượng thần kinh giao cảm -
Sympathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiện cảm, cảm tình 1.2 Sự thông cảm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao cảm 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Sympathique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần kinh giao cảm 1.2 Dễ thương, đáng yêu 1.3 (thân mật) rất... -
Sympathiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với lòng thiện cảm, với cảm tình Phó từ Với lòng thiện cảm, với cảm tình Accueillir sympathiquement... -
Sympathisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cảm tình (với một đảng phái) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hợp, ăn ý 2 Danh từ giống đực 2.1 Người... -
Sympathisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái sympathisant sympathisant -
Sympathiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp (nhau), ăn ý (nhau) 1.2 Thông cảm Nội động từ Hợp (nhau), ăn ý (nhau) Nous sympathisons vous... -
Sympatholytique
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ sympathicolytique sympathicolytique -
Sympathose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thần kinh giao cảm Danh từ giống cái (y học) bệnh thần kinh giao cảm -
Sympatrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chung vùng phân bố Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) chung vùng phân... -
Symphonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc giao hưởng 1.2 Sự phối hợp Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc giao hưởng... -
Symphonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giao hưởng Tính từ Giao hưởng Musique symphonique nhạc giao hưởng -
Symphoniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như nhạc giao hưởng Phó từ Như nhạc giao hưởng -
Symphoniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soạn nhạc giao hưởng 1.2 Người tấu nhạc giao hưởng Danh từ Người soạn nhạc giao hưởng... -
Symphyles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ rết tơ (động vật nhiều thân) Danh từ giống đực...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
