- Từ điển Pháp - Việt
Surlendemain
Xem thêm các từ khác
-
Surlier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) quấn đầu (dây cáp cho khỏi sổ) Ngoại động từ (hàng hải) quấn đầu (dây cáp... -
Surliure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sự quấn đầu (dây cáp) Danh từ giống cái (hàng hải) sự quấn đầu (dây cáp) -
Surlonge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng thịt lưng bò Danh từ giống cái Miếng thịt lưng bò -
Surlouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho thuê quá đắt 1.2 Thuê quá đắt Ngoại động từ Cho thuê quá đắt Thuê quá đắt -
Surloyer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thuê trội thêm Danh từ giống đực Tiền thuê trội thêm -
Surmah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phấn đen (phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ dùng) Danh từ giống đực Phấn đen (phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ... -
Surmenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm quá sức, sự lao lực Danh từ giống đực Sự làm quá sức, sự lao lực -
Surmenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lao lực Tính từ Lao lực Travail surmenant công việc lao lực -
Surmenante
Mục lục 1 Xem surmenant Xem surmenant -
Surmener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt làm quá sức Ngoại động từ Bắt làm quá sức Surmener son cerveau bắt bộ óc làm quá sức -
Surmodulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) sự điều biến quá mức Danh từ giống cái ( rađiô) sự điều biến quá mức -
Surmoduler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( rađiô) điều biến quá mức Ngoại động từ ( rađiô) điều biến quá mức -
Surmontable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể vượt qua Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể vượt qua Difficulté... -
Surmonter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt trên 1.2 (nghĩa bóng) vượt qua; chế ngự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tràn ngập (nghĩa đen) nghĩa... -
Surmoulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ khuôn lại 1.2 Vật đổ khuôn lại Danh từ giống đực Sự đổ khuôn lại Vật... -
Surmoule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn rập lại (theo một khuôn khác, chứ không phải theo mẫu gốc) Danh từ giống đực... -
Surmouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc theo khuôn rập lại, đổ khuôn lại Ngoại động từ Đúc theo khuôn rập lại, đổ khuôn... -
Surmulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá phèn Danh từ giống đực (động vật học) cá phèn -
Surmulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột cống Danh từ giống đực (động vật học) chuột cống -
Surmultiplication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) cơ cấu tăng tốc truyền động Danh từ giống cái (cơ học) cơ cấu tăng tốc truyền...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
