- Từ điển Pháp - Việt
Stoppage
Xem thêm các từ khác
-
Stopper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng 1.2 Dừng lại, bắt dừng lại 1.3 Chặn lại 2 Nội động từ 2.1 Đứng lại, đỗ lại... -
Stoppeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mạng (quần áo...) Danh từ giống đực Người mạng (quần áo...) -
Storax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 An tức hương Danh từ giống đực An tức hương -
Store
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức sáo, bức mành, mành mành Danh từ giống đực Bức sáo, bức mành, mành mành -
Stot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) chỗ không khai thác Danh từ giống đực (ngành mỏ) chỗ không khai thác -
Stotinka
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng xu (tiền Bun ga ri) Danh từ giống cái Đồng xu (tiền Bun ga ri) -
Stout
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (rượu) bia nâu nặng Danh từ giống cái (rượu) bia nâu nặng -
Strabique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lác, lé (mắt) 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người lác, người lé (mắt) Tính từ (y học) lác, lé... -
Strabisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật lác, tật lé (mắt) Danh từ giống đực (y học) tật lác, tật lé (mắt) -
Strabotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật chữa lác Danh từ giống cái (y học) thủ thuật chữa lác -
Stradiot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính kỵ binh (người Hy Lạp hay An-ba-ni trong quân đội nhiều nước khác nhau,... -
Stradivarius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn xtrađivariut (do nhà làm đàn nổi tiếng Xtra-đi-va-ri-út làm ra) Danh từ giống... -
Stramoine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cà độc dược Danh từ giống đực Cây cà độc dược -
Stramonium
Mục lục 1 Xem stramoine Xem stramoine -
Strangulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chẹt cổ, sự thắt cổ 1.2 (y học) sự thắt Danh từ giống cái Sự chẹt cổ, sự thắt... -
Strapasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ quấy quá Ngoại động từ Vẽ quấy quá -
Strapontin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế phụ (trong xe khách hoặc trong rạp hát) Danh từ giống đực Ghế phụ (trong xe khách... -
Stras
Mục lục 1 Xem strass Xem strass -
Strass
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh xtrat, thủy tinh giả ngọc 1.2 (nghĩa bóng) cái chỉ hòa nhoáng bề ngoài Danh từ... -
Strasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ tơ; tơ rối Danh từ giống cái Xơ tơ; tơ rối
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
