- Từ điển Pháp - Việt
Spinule
Xem thêm các từ khác
-
Spinuleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) có gai nhỏ 1.2 (sinh vật học) có đầu gai Tính từ (sinh vật học) có gai nhỏ (sinh vật... -
Spinuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) có gai nhỏ 1.2 (sinh vật học) có đầu gai Tính từ (sinh vật học) có gai nhỏ (sinh vật... -
Spioncelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sẻ đồng vắn Danh từ giống cái (động vật học) chim sẻ đồng vắn -
Spiracle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lỗ mang Danh từ giống đực (động vật học) lỗ mang -
Spiral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoắn ốc, xoắn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lò xo xoắn ốc (trong đồng hồ) 1.4 (y học) băng xoắn ốc... -
Spirale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoắn ốc, xoắn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lò xo xoắn ốc (trong đồng hồ) 1.4 (y học) băng xoắn ốc... -
Spiralisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Spiralisation du chromosome ) (sinh vật học) sự xoắn vòng thể nhiễm sắc -
Spiramycine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xpiramixin Danh từ giống cái (dược học) xpiramixin -
Spiranne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xpiran Danh từ giống đực ( hóa học) xpiran -
Spirant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xát hẹp Tính từ (ngôn ngữ học) xát hẹp -
Spirante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm xát hẹp Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm xát hẹp -
Spire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng xoắn, vòng cuộn Danh từ giống cái Vòng xoắn, vòng cuộn -
Spirifer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con xương tay xoắn ốc ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Spirille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn xoắn Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn xoắn -
Spirillose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh khuẩn xoắn Danh từ giống cái (y học) bệnh khuẩn xoắn -
Spiritain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy dòng Thánh Thần Danh từ giống đực Thầy dòng Thánh Thần -
Spirite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người thông linh Tính từ spiritisme spiritisme Danh từ Người thông linh -
Spiritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuận thông linh Danh từ giống đực Thuận thông linh -
Spiritiste
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ spirite spirite -
Spiritoso
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cổ vũ Phó từ (âm nhạc) cổ vũ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
