- Từ điển Pháp - Việt
Solilemme
Xem thêm các từ khác
-
Soliloque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói một mình 1.2 Phản nghĩa Dialogue. Danh từ giống đực Sự nói một mình Phản nghĩa... -
Soliloquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói một mình Nội động từ Nói một mình -
Solin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mối xây nối; mối xây chống thấm Danh từ giống đực (kiến trúc) mối xây... -
Solipsisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy ngã Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy ngã -
Solipsiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) duy ngã 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người duy ngã Tính từ (triết học) duy ngã L\'idéalisme... -
Solipède
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) một guốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) thú một guốc 2.2 (số... -
Soliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) diễn đơn, độc tấu 1.2 Danh từ 1.3 (âm nhạc) người diễn đơn, người độc tấu Tính... -
Solistimum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) điềm gà mổ rơi vãi (điềm lành) Danh từ giống đực (sử học) điềm gà mổ... -
Solitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc 1.2 Hiu quạnh, quạnh quẽ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người... -
Solitairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc Phó từ Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc Vivre solitairement... -
Solitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cô đơn, sự cô độc, sự đơn độc 1.2 Sự hiu quạnh, sự quạnh quẽ 1.3 (văn học) nơi... -
Solivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) bộ rầm Danh từ giống đực (kiến trúc) bộ rầm -
Solive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) rầm Danh từ giống cái (kiến trúc) rầm -
Soliveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rầm con 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người vô tích sự Danh từ giống đực (kiến... -
Sollicitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin xỏ 1.2 Lời xin xỏ Danh từ giống cái Sự xin xỏ Lời xin xỏ -
Solliciter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin xỏ; xin 1.2 Thúc 1.3 (nghĩa bóng) khêu gợi 1.4 Phản nghĩa Obtenir. Ngoại động từ Xin xỏ;... -
Solliciteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xin xỏ Danh từ giống đực Người xin xỏ -
Solliciteuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xin xỏ Danh từ giống đực Người xin xỏ -
Sollicitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ân cần 1.2 Phản nghĩa Indifférence. Danh từ giống cái Sự ân cần Une sollicitude toute maternelle... -
Solmisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) lối xướng âm xon mi Danh từ giống cái (âm nhạc) lối xướng âm xon mi
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
