Xem thêm các từ khác
-
Serration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) vành răng cưa Danh từ giống cái (cơ học) vành răng cưa -
Serratule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc tía Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc tía -
Serre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà kính (để trồng cây mùa rét) 1.2 Sự ép 1.3 Kho chứa củi kho 1.4 (kỹ thuật) sự nện... -
Serre-bijoux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tráp tư trang Danh từ giống đực ( không đổi) Tráp tư trang -
Serre-file
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) quân nhân tập hậu 1.2 (hàng hải) tàu cuối đoàn 1.3 Đồng âm serre-fils Danh từ... -
Serre-fils
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái kẹp dây dẫn (dây điện) 1.2 Đồng âm Serre-file Danh từ giống đực (... -
Serre-frein
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người gác phanh (trên toa xe lửa) Danh từ giống đực ( không đổi) Người... -
Serre-freins
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người gác phanh (trên toa xe lửa) Danh từ giống đực ( không đổi) Người... -
Serre-joint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái kẹp ván (thợ mộc) Danh từ giống đực Cái kẹp ván (thợ mộc) -
Serre-joints
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái kẹp ván (thợ mộc) Danh từ giống đực Cái kẹp ván (thợ mộc) -
Serre-livres
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ke giữ sách, cọc giữ sách (trên giá sách) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Serre-nez
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tròng xoắn mũi (ngựa) Danh từ giống đực ( không đổi) Tròng xoắn mũi (ngựa) -
Serre-papiers
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) tủ xếp giấy má Danh từ giống đực ( không đổi) (từ... -
Serrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự siết chặt 1.2 (ngành mỏ) thành chắn trước 1.3 Đồng âm Serment. Danh từ giống đực... -
Serrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm chặt, siết chặt; bó chặt, ôm chặt; bóp; mím 1.2 Cho sít vào 1.3 Đi sát 1.4 Đuổi riết... -
Serrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sarrette sarrette -
Serricorne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) râu răng cưa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học, từ cũ... -
Serriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nông trồng nhà kính Danh từ Nhà nông trồng nhà kính -
Serrot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần bẫy chim Danh từ giống đực Cần bẫy chim -
Serrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khóa, ổ khóa Danh từ giống cái Khóa, ổ khóa Serrure de sureté khoá an toàn Forcer une serrure...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
