- Từ điển Pháp - Việt
Rhizalyse
Xem thêm các từ khác
-
Rhizine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể rễ Danh từ giống đực (thực vật học) thể rễ -
Rhizobium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) vi khuẩn nốt rễ Danh từ giống đực (vi sinh vật học) vi khuẩn nốt... -
Rhizocarpien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) rễ phát thân quả Tính từ (thực vật học) (có) rễ phát thân quả -
Rhizocarpienne
Mục lục 1 Xem rhizocarpien Xem rhizocarpien -
Rhizocarpique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhizocarpé rhizocarpé -
Rhizocarpé
Tính từ (thực vật học) (có) quả rễ -
Rhizocarpée
== Xem rhizocarpé -
Rhizoctone
Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Nấm cổ rễ Danh từ giống đực, danh từ giống cái Nấm cổ rễ -
Rhizoctonie
Mục lục 1 Xem rhizoctone Xem rhizoctone -
Rhizomateuse
Mục lục 1 Xem rhizomateux Xem rhizomateux -
Rhizomateux
Mục lục 1 Tính từ (thực vật học) 1.1 Có thân rễ 1.2 (có) dạng thân rễ Tính từ (thực vật học) Có thân rễ (có) dạng... -
Rhizome
Mục lục 1 Bản mẫu:Rhizomes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) thân rễ Bản mẫu:Rhizomes Danh từ giống đực (thực... -
Rhizomorphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) sợi dạng rễ (của nằm) Danh từ giống đực (thực vật học) sợi dạng... -
Rhizomya
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dúi Danh từ giống đực (động vật học) con dúi -
Rhizophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn rễ Tính từ Ăn rễ -
Rhizophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đước Danh từ giống đực (thực vật học) cây đước -
Rhizophylle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) lá mang rễ Tính từ (thực vật học) (có) lá mang rễ -
Rhizoplaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sợi rễ Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) sợi... -
Rhizopode
Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Trùng chân giả 1.2 ( số nhiều) lớp trùng chân giả Danh từ giống đực... -
Rhizosphère
Danh từ giống cái (thực vật học) vùng rễ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
