- Từ điển Pháp - Việt
Porte-plat
Xem thêm các từ khác
-
Porte-plume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quản bút Danh từ giống đực porte-plume porte-plumes ) Quản bút -
Porte-queue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm gấm 1.2 (sử học) người nâng đuôi áo Danh từ giống đực porte-queue... -
Porte-respect
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vũ khí tự vệ 1.2 Dấu hiệu uy quyền Danh từ giống đực... -
Porte-revues
Mục lục 1 Danh từ giống ( không đổi) 1.1 Ngăn báo chí Danh từ giống ( không đổi) Ngăn báo chí -
Porte-sabre
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-sabre portesabres ) bao gươm (ở yên ngựa của kỵ binh) -
Porte-savon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-savon porte-savons ) giá để xà phòng (trong buồng tắm...) -
Porte-scie
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-scie porte-scies ) cán cưa vạn năng -
Porte-serviettes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giá vắt khăn mặt Danh từ giống đực ( không đổi) Giá vắt khăn mặt -
Porte-trait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đai đỡ dây kéo (xe ngựa) Danh từ giống đực Đai đỡ dây kéo (xe ngựa) -
Porte-vent
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ống gió 1.2 Tính từ Danh từ giống đực ( không đổi) Ống gió Tính từ Tuyau... -
Porte-voix
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái loa (nghĩa đen, nghĩa bóng) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái loa (nghĩa... -
Porte-épée
Danh từ giống đực (số nhiều porte-épée, porte-épées) quai đeo gươm -
Porte-étriers
Danh từ giống đực (không đổi) Dây nâng bàn đạp (đính sau yên ngựa) -
Porte-étrivière
Danh từ giống đực (không đổi) Vòng mắc dây treo bàn đạp (ở yên ngựa) -
Portefaix
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) công nhân khuân vác Danh từ giống đực ( không đổi) (từ... -
Portefeuille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ví (đựng tiền và giấy má) 1.2 Chức bộ trưởng; bộ 1.3 (kinh tế) tài chính tổng lượng... -
Portelone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cửa chất hàng (ở mũi hoặc đuôi tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) cửa... -
Portemanteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mắc áo 1.2 (hàng hải) trụ treo sà lúp (ở hông tàu) 1.3 (sử học) bọc quần áo (của kỵ... -
Portement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực portement de croix ) tranh (tượng) Chúa mang giá chữ thập -
Portemine
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-mine porte-mines portemines ) bút chì máy
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
