- Từ điển Pháp - Việt
Plaqueuse
Xem thêm các từ khác
-
Plasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch tương 1.2 (vật lý học; khoáng vật học) platma Danh từ giống đực... -
Plasmagène
Danh từ giống đực (sinh vật học) gien nguyên sinh -
Plasmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ plasma I I -
Plasmatron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) platmatron Danh từ giống đực (vật lý học) platmatron -
Plasmocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tương bào Danh từ giống đực (sinh vật học) tương bào -
Plasmocytose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tương bào huyết Danh từ giống cái (y học) tương bào huyết -
Plasmode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hợp bào Danh từ giống đực (sinh vật học) hợp bào -
Plasmodesme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sợi liên bào Danh từ giống đực (sinh vật học) sợi liên bào -
Plasmodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hợp bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) hợp bào tử -
Plasmodiophora
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm nguyên hình (gây bệnh bướu rễ ở cải) Danh từ giống đực (thực... -
Plasmodium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) trùng (ký sinh) máu; trùng sốt rét Danh từ giống đực (sinh vật học) trùng... -
Plasmogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự giao nguyên sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) sự giao nguyên sinh -
Plasmolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự co nguyên sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) sự co nguyên sinh -
Plasmon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực plasmagène plasmagène -
Plasmopara
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm mốc sương Danh từ giống đực (thực vật học) nấm mốc sương -
Plasmosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể nhân Danh từ giống đực (sinh vật học) thể nhân -
Plasmotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự phân hợp bào Danh từ giống cái (sinh vật học) sự phân hợp bào -
Plastage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phủ chất dẻo Danh từ giống đực Sự phủ chất dẻo -
Plaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể viên Danh từ giống đực (thực vật học) thể viên -
Plastic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc nổ dẻo 1.2 Đồng âm Plastique. Danh từ giống đực Thuốc nổ dẻo Đồng âm Plastique.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
