Xem thêm các từ khác
-
Pilastre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cột trụ tường 1.2 Khung song 1.3 Trụ đầu cầu thang Danh từ giống đực (kiến... -
Pilau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pilaf pilaf -
Pilaw
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pilaf pilaf -
Pilchard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá xacdin biển Măng sơ Danh từ giống đực (động vật học) cá xacdin... -
Pile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chồng 1.2 Trụ 1.3 (điện học) pin 1.4 Thùng lọc bột giấy 1.5 Danh từ giống cái 1.6 Mặt sấp... -
Pilea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lăn tăn, cây pháo bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây lăn... -
Pilentum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe kiệu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) xe kiệu (cổ La Mã) -
Piler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giã, tán, nghiền 1.2 (thân mật) nện cho một trận 1.3 (thân mật) đánh bại thảm hại Ngoại... -
Pilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giã Danh từ giống cái Xưởng giã -
Pilet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt trời đuôi nhọn Danh từ giống đực (động vật học) vịt trời... -
Pilete
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vồ nhỏ Danh từ giống cái (kỹ thuật) vồ nhỏ -
Pileur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giã Danh từ giống đực Người giã -
Pileus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ chóp (bằng phớt) Danh từ giống đực (sử học) mũ chóp (bằng phớt) -
Pileuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pileux pileux -
Pileux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lông Tính từ (thuộc) lông Système pileux hệ lông -
Pilier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột, trụ 1.2 (nghĩa bóng) trụ cột 1.3 (nghĩa xấu) kẻ hay la cà, kẻ hay ra vào Danh từ giống... -
Pilifère
Tính từ (thực vật học) có lông, mang lông Assise pilifère tầng mang lông -
Pillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cướp phá, sự cướp bóc 1.2 Sự tham ô, sự ăn cắp 1.3 (nghĩa bóng) sự ăn cắp văn... -
Pillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp phá; hay cướp phá 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ cướp phá, kẻ cướp 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ... -
Pillarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pillard pillard
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
