- Từ điển Pháp - Việt
Phosphoré
Xem thêm các từ khác
-
Phrasé
(âm nhạc) cách phân tiết -
Phéniqué
Tính từ: (có) fenola, eau phéniqués, nước fenola -
Picoté
Tính từ: lỗ chỗ, cuir picoté de trous, da thủng lỗ chỗ, visage picoté de petite vérole, mặt lỗ chỗ... -
Pincé
Tính từ: kiểu cách, bất bình; bất đắc dĩ, khô khan, lạnh lùng, bút','french','on')"đực, bút... -
Piqué
Tính từ: bị đốt, vá (chăn bông...), lốm đốm mốc, hóa chua, (âm nhạc) tách âm, (thân mật)... -
Pisé
đất nén, maison en pisé, nhà bằng đất nén -
Placé
Tính từ: �� vị trí (nào đó), �� địa vị (nào đó), tiền thắng cuộc về ngựa đua về... -
Planté
Tính từ: cắm, mọc, đứng yên, cheveux bien plantés, tóc mọc đẹp, rester planté devant son père, đứng... -
Plaqué
kim loại bọc vàng; kim loại bọc bạc, sự bọc vàng; sự bọc bạc, gỗ dán gỗ quý ngoài mặt, montre en plaqué, đồng hồ vỏ... -
Platiné
Tính từ: (có) màu bạch kim, (có) màu tơ, cheveux platinés, tóc màu tơ -
Plombé
Tính từ: cạp chì, niêm chì, sạm, canne plombée, cái gậy cạp chì, wagon plombé, toa tàu niêm chì,... -
Poché
Tính từ: bị đánh sưng húp, chần nước sôi, oeil poché, mắt bị đánh sưng húp, yeux pochés, mắt... -
Pointé
Tính từ: (note pointée) (âm nhạc) nốt có giá trị gấp rưỡi, zéro pointé, điểm zero loại trừ... -
Policé
Tính từ: (từ cũ, nghĩa cũ) văn minh hóa, société policé, xã hội văn minh hóa -
Pommé
Tính từ: cuộn lại, (thân mật) hoàn toàn; hết mức, laitue pommée, rau diếp cuộn lại, sottise pommée,... -
Ponté
Tính từ: có boong, embarcation pontée, tàu có boong -
Porté
Tính từ: vận chuyển, chở bằng xe, được ghi vào, ngả về, có khuynh hướng, rất ham, rất thích... -
Posé
Tính từ: ung dung, lúc đậu (chim), brusque étourdi fougueux [[]], maintien posé, tư thế ung dung, cela posé,... -
Pourpré
Tính từ: đỏ tía, robe pourprée, áo đỏ tía, fièvre pourprée des montagnes rocheuses, (y học) sốt đốm... -
Poussé
Tính từ: (cơ khí, cơ học) cải tiến cho mạnh thêm, tỉ mỉ, quá trớn, moteur poussé, động cơ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
