- Từ điển Pháp - Việt
Mudra
Xem thêm các từ khác
-
Mudéjar
Tính từ (Art mudéjar) nghệ thuật mudeja (Tây Ban Nha, thế kỷ 12 - 16) -
Mue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lột xác (rắn), sự thay lông (chim), sự thay sừng (hươu nai), mùa lột xác, mùa thay lông,... -
Muer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lột xác, thay lông, thay sừng 1.2 Vỡ tiếng Nội động từ Lột xác, thay lông, thay sừng Serpent... -
Muet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câm 1.2 Lặng đi, không nói lên lời 1.3 Im lặng, lặng lẽ 1.4 Thầm lặng, âm thầm 1.5 Phản nghĩa Bavard,... -
Muette
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lều săn Tính từ giống cái muet muet Danh từ giống cái muet muet Lều... -
Muezzin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy (tu) báo kinh ( Hồi giáo) Danh từ giống đực (tôn giáo) thầy (tu) báo kinh... -
Muffin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh xốp (ăn khi uống trà) Danh từ giống đực Bánh xốp (ăn khi uống trà) -
Mufle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mõm 1.2 (thân mật) người thô lỗ 1.3 Tính từ 1.4 (thân mật) thô lỗ Danh từ giống đực... -
Muflerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tính thô lỗ 1.2 (thân mật) lời thô lỗ, điều thô lỗ 1.3 Phản nghĩa Galanterie,... -
Muflier
Mục lục 1 Bản mẫu:Muflier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây hoa mõm sói Bản mẫu:Muflier Danh từ giống đực... -
Mufti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) luật sĩ ( Hồi giáo) Danh từ giống đực (tôn giáo) luật sĩ ( Hồi giáo) -
Muge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đối Danh từ giống đực (động vật học) cá đối -
Mugir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống (bò) 1.2 (nghĩa bóng) gào gầm Nội động từ Rống (bò) Vache qui mugit con bò cái rống (nghĩa... -
Mugissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rống lên 1.2 (nghĩa bóng) gào, gầm Tính từ Rống lên Boeufs mugissants bò rống lên (nghĩa bóng) gào, gầm... -
Mugissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mugissant mugissant -
Mugissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống 1.2 (nghĩa bóng) tiếng gào, tiếng gầm Danh từ giống đực Tiếng rống Le mugissement... -
Muguet
Mục lục 1 Bản mẫu:Muguet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Huệ chuông (cây hoa) 1.3 (y học) bệnh tưa, bệnh đẹn sữa 1.4 (từ cũ,... -
Mugueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ve vãn Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ve vãn Mugueter une jeune fille ve vãn... -
Muid
Mục lục 1 (khoa đo lường, (sử học)) muy (đơn vị đong thóc rượu... ở Pa ri bằng 274 lít, khi dùng đong rượu) 1.1 Thùng muy... -
Mulard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt pha, vịt lai Danh từ giống đực Vịt pha, vịt lai
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
