- Từ điển Pháp - Việt
Mourante
Xem thêm các từ khác
-
Mourir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chết 1.2 Chết đi được 1.3 Biến đi, tàn đi, tan đi; dừng lại Nội động từ Chết Mourir de... -
Mouron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phiền tộ 1.2 (thông tục) tóc Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Mourre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) trò đố ngón tay Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) trò đố ngón tay -
Mouscaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Être dans la mouscaille ) (thông tục) khổ cực quá, đau buồn quá -
Mousmé
Danh từ giống cái Cô gái Nhật, thiếu phụ Nhật -
Mousquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng mutke (thế kỷ 16 - 17) Danh từ giống đực (sử học) súng mutke (thế kỷ... -
Mousquetade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) phát súng mutke, loạt súng mutke Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) phát... -
Mousquetaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháo thủ ngự lâm Danh từ giống đực (sử học) pháo thủ ngự lâm à la mousquetaire... -
Mousqueterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loạt súng Danh từ giống cái Loạt súng -
Mousqueton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng mutcơtông, súng trường ngắn 1.2 (kỹ thuật) móc lò xo Danh từ giống đực Súng mutcơtông,... -
Moussaillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cậu bé thủy thủ Danh từ giống đực (thân mật) cậu bé thủy thủ -
Moussant
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Tính từ 1.2 Sinh bọt, tạo bọt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất tạo bọt 1.5 Danh từ giống... -
Moussante
Mục lục 1 Xem moussant Xem moussant -
Mousse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ trẻ ( 15 - 16 tuổi) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) rêu 1.4 Bọt 1.5... -
Mousseau
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pain mousseau ) bánh mì bột mịn -
Mousseline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải muxơlin 1.2 Tính từ 1.3 (bếp núc) (có) gia kem đánh dậy Danh từ giống cái Vải muxơlin... -
Mousselinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mutxơlin mịn Danh từ giống cái Mutxơlin mịn -
Mousser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủi bọt, lên bọt Nội động từ Sủi bọt, lên bọt faire mousser khoe khoang (ai, cái gì) Faire... -
Mousseron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm rêu (tên thông thường chỉ nhiều thứ nấm ăn được) Danh từ giống đực Nấm rêu... -
Mousseuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mousseux mousseux
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
