Xem thêm các từ khác
-
Modulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) chuyển giọng Tính từ (âm nhạc) chuyển giọng -
Modulante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modulant modulant -
Modulateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) điều biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( rađiô) bộ điều biến Tính từ ( rađiô) điều biến... -
Modulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngân nga 1.2 (âm nhạc) sự chuyển giọng 1.3 ( rađiô) sự điều biến Danh từ giống cái... -
Modulatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modulateur modulateur -
Module
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mođun Danh từ giống đực Mođun Module de torsion (cơ học) mođun xoắn Module d\'architecte (kiến... -
Moduler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngân nga 1.2 (âm nhạc) chuyển giọng Ngoại động từ Ngân nga (âm nhạc) chuyển giọng -
Modulor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hệ modulo Danh từ giống đực (kiến trúc) hệ modulo -
Modus vivendi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) tạm ước Danh từ giống đực (chính trị) tạm ước -
Modéliste
Danh từ Người vẽ kiểu, người vẽ mẫu (may mặc) Người làm mô hình Modéliste d\'avions người làm mô hình máy bay -
Modénature
Danh từ giống cái (kiến trúc) biên dạng đường chỉ -
Modérantisme
Danh từ giống đực (sử học) chủ nghĩa ôn hòa -
Modérantiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem modérantisme 2 Danh từ 2.1 (sử học) người phái ôn hòa Tính từ Xem modérantisme Danh từ (sử học)... -
Modérateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 điều hòa, dung hòa 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) tiết chế 2 Danh từ giống đực 2.1 Người điều... -
Modérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu bớt, giảm bớt, tiết chế 2 Phản nghĩa 2.1 Augmenter exagérer outrer Ngoại động từ... -
Modéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đúng mức 1.2 Vừa phải 1.3 (chính trị) ôn hòa 2 Danh từ 2.1 (chính trị) người ôn hòa 3 Phản nghĩa... -
Modérément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Excessivement fortement immodérément Phó từ Có điều độ Boire et manger modérément... -
Moelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu; thực vật học) tủy 1.2 (nghĩa bóng) cái lõi, cái cốt, tủy Danh từ giống cái... -
Moelleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moelleux moelleux -
Moelleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mềm mại, êm ái Phó từ Mềm mại, êm ái S\'étendre moelleusement sur un lit ngả mình êm ái trên giường
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
