- Từ điển Pháp - Việt
Lovelace
Xem thêm các từ khác
-
Lover
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cuộn (thừng chão) lại Ngoại động từ (hàng hải) cuộn (thừng chão) lại -
Loveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cuốn lưới (ở tàu đánh cá) Danh từ giống đực Người cuốn lưới (ở tàu đánh... -
Lovocentre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) trung thể trứng Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Low-fox
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu Xlô, điệu vũ trượt Danh từ giống đực Điệu Xlô, điệu vũ trượt -
Loxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mỏ chéo Danh từ giống cái (động vật học) chim mỏ chéo -
Loxodromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải; toán học; địa lý; địa chất) đường tà hành Danh từ giống cái (hàng hải;... -
Loxodromique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tà hành Tính từ Tà hành Angle loxodromique góc tà hành -
Loyal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thành 1.2 Trung thực 1.3 Phản nghĩa Déloyal, faux, hypocrite, malhonnête; perfide. Tính từ Trung thành Un... -
Loyale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái loyal loyal -
Loyalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trung thực 1.2 Phản nghĩa Déloyalement. Phó từ Trung thực Répondre loyalement trả lời trung thực Phản nghĩa... -
Loyalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng trung thành 1.2 Phản nghĩa Déloyauté. Danh từ giống đực Lòng trung thành Phản nghĩa... -
Loyaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thành 1.2 Danh từ 1.3 Người trung thành Tính từ Trung thành Danh từ Người trung thành -
Loyauté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trung thành 1.2 Sự trung thực 2 Phản nghĩa 2.1 Déloyauté duplicité hypocrisie perfidie traîtrise... -
Loyer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thuê 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tiền công 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) phần thưởng Danh từ giống... -
Lu
Mục lục 1 ( hóa học) lutexi (ký hiệu) ( hóa học) lutexi (ký hiệu) -
Lubie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý ngông Danh từ giống cái Ý ngông Avoir des lubies có những ý ngông -
Lubricité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tà dâm 2 Phản nghĩa 2.1 Chasteté pureté [[]] Danh từ giống cái Tính tà dâm Phản nghĩa... -
Lubrifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bôi trơn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất bôi trơn, dầu nhờn Tính từ Bôi trơn Danh từ giống đực... -
Lubrifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lubrifiant lubrifiant -
Lubrification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bôi trơn, sự tra dầu mỡ Danh từ giống cái Sự bôi trơn, sự tra dầu mỡ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
