- Từ điển Pháp - Việt
Linette
Xem thêm các từ khác
-
Linga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng dương vật (để thờ ở Ân Độ) Danh từ giống đực Tượng dương vật (để thờ... -
Lingam
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực linga linga -
Linge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm...) Danh từ giống đực... -
Lingerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho đồ khăn vải (trong một gia đình...) 1.2 Quần áo trong (của nữ) 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít... -
Lingot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thoi, đĩnh, nén 1.2 (ngành in) thanh chèn Danh từ giống đực Thoi, đĩnh, nén Lingot d\'or nén... -
Lingotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc đúc thành thỏi Danh từ giống đực Việc đúc thành thỏi -
Lingoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc (kim loại) thành thỏi Ngoại động từ Đúc (kim loại) thành thỏi -
Lingotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) ngăn xếp thanh chèn Danh từ giống đực (ngành in) ngăn xếp thanh chèn -
Lingotiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thỏi Tính từ (có) hình thỏi -
Lingotière
Danh từ giống cái Khuôn đúc thỏi -
Lingual
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lưỡi Tính từ (thuộc) lưỡi Artère linguale (giải phẫu) động mạch lưỡi Consonne linguale (ngôn... -
Linguale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lingual lingual -
Linguard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lingue 2 -
Linguatule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện giun (động vật chân khớp miệng móc) Danh từ giống cái (động vật... -
Lingue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con dao 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) cá tuyết dài... -
Linguiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lưỡi Tính từ (có) hình lưỡi -
Linguiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngôn ngữ học Danh từ Nhà ngôn ngữ học -
Linguistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngôn ngữ học 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Ngôn ngữ học Tính... -
Linguistiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt ngôn ngữ học Phó từ Về mặt ngôn ngữ học -
Lingula
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lingule lingule
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
