- Từ điển Pháp - Việt
Lignification
Xem thêm các từ khác
-
Lignifié
Tính từ (thực vật học) hóa gỗ -
Lignine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) linhin, chất gỗ Danh từ giống cái (thực vật học) linhin, chất gỗ -
Lignite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than nâu, linhit Danh từ giống đực Than nâu, linhit -
Lignivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn gỗ, đục lỗ (sâu bọ...) Tính từ Ăn gỗ, đục lỗ (sâu bọ...) -
Lignomètre
Danh từ giống đực (ngành in) thước đếm dòng -
Lignotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ligneur ligneur -
Lignoulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào ngang (cho nho leo) Danh từ giống đực Sào ngang (cho nho leo) -
Lignée
Danh từ giống cái Dòng dõi, con cháu Laisser une nombreuse lignée để lại nhiều con cháu -
Ligot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó đóm (đầu nhúng nhựa) Danh từ giống đực Bó đóm (đầu nhúng nhựa) -
Ligotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trói Danh từ giống đực Sự trói -
Ligote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) thừng trói, dây trói Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) thừng... -
Ligoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói chặt 1.2 (nghĩa bóng) trói buộc Ngoại động từ Trói chặt Ligoter un voleur trói chặt một... -
Ligue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên minh 1.2 Hội Danh từ giống cái Liên minh Hội -
Liguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liên minh, liên kết 1.2 Phản nghĩa Désunir. Ngoại động từ Liên minh, liên kết Phản nghĩa Désunir. -
Ligueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thành viên Liên minh 1.2 (sử học) thành viên Liên minh thần thánh (liên minh công giáo vào cuối thế kỷ... -
Ligueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ligueur ligueur -
Ligula
Mục lục 1 Xem ligule Xem ligule -
Ligule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lưỡi bẹ Danh từ giống cái (thực vật học) lưỡi bẹ -
Liguliflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hình lưỡi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 ( số nhiều, thực vật) phân họ hoa lưỡi... -
Liguline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ligulin Danh từ giống cái ( hóa học) ligulin
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
