- Từ điển Pháp - Việt
Jaspure
Xem thêm các từ khác
-
Jatte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bát Danh từ giống cái Bát Jatte en porcelaine bát sứ Une jatte de lait một bát sữa -
Jauge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dung tích 1.2 (hải) sức chứa, trọng tải 1.3 (ngành dệt) số mũi (trên một diện tích vải... -
Jaugeage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xác định dung tích, sự đo dung tích; phí tổn xác định dung tích 1.2 Sự xác định... -
Jauger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xác định dung tích, đo dung tích 1.2 Xác định cỡ, đo kích thước 1.3 (ngành dệt) xác định... -
Jaugeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đo dung tích 1.2 Máy đo dung tích Danh từ giống đực Người đo dung tích Máy đo dung... -
Jaune
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vàng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu vàng 1.4 Phẩm vàng 1.5 Quần áo (màu) vàng 1.6 Danh từ 1.7 Người... -
Jaunet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi vàng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) đồng tiền vàng Tính từ Hơi vàng... -
Jaunette
Mục lục 1 Xem jaunet Xem jaunet -
Jaunir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm vàng, nhuốm vàng, làm vàng ra 2 Nội động từ 2.1 Vàng ra Ngoại động từ Nhuộm vàng,... -
Jaunissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô vàng (vào những chỗ không thếp vàng được) Danh từ giống đực Sự tô vàng (vào... -
Jaunissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trở vàng, vàng ra Tính từ Trở vàng, vàng ra Feuilles jaunissantes lá trở vàng -
Jaunissante
Mục lục 1 Xem jaunissant Xem jaunissant -
Jaunisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh vàng da 1.2 (nông) bệnh úa vàng (của nho, củ cải đường...) Danh từ giống... -
Jaunissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhuộm vàng, sự nhuốm vàng, sự làm vàng ra 1.2 Sự vàng ra Danh từ giống đực Sự nhuộm... -
Java
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu java (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu java (nhảy, nhạc) -
Javanais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Gia-va 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn) tiếng Gia-va 1.4 Tiếng lóng đệm (tiếng thường đệm... -
Javanaise
Mục lục 1 Xem javanais Xem javanais -
Javart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú) u cổ chân (bò, ngựa...) Danh từ giống đực (thú) u cổ chân (bò, ngựa...) -
Javeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi bồi Danh từ giống đực Bãi bồi -
Javelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp lúa gặt thành đống (trước khi bó thành lượm) 1.2 Thời gian để lúa thành đống...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
