- Từ điển Pháp - Việt
Irrigatoire
Xem thêm các từ khác
-
Irrigatrice
Mục lục 1 Xem irrigateur Xem irrigateur -
Irriguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tưới 1.2 Phản nghĩa Assécher, drainer Ngoại động từ Tưới Phản nghĩa Assécher, drainer -
Irritabilité
== Tính dễ cáu Tính chịu kích thích -
Irritable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ cáu, cáu kỉnh 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; từ cũ, nghĩa cũ) chịu kích thích, dễ kích thích... -
Irritant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nổi cáu, chọc tức 1.2 Phản nghĩa Apaisant, attendrissant, calmant; adoucissant, émollient 1.3 Danh từ giống... -
Irritante
Mục lục 1 Xem %irritant Xem %irritant -
Irritatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) kích thích Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) kích thích -
Irritation
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Sự nổi cáu, sự nổi giận 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; y học) sự kích thích; sự rát 1.3 Phản nghĩa... -
Irritative
Mục lục 1 Xem irritatif Xem irritatif -
Irriter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nổi cáu, chọc tức 1.2 Kích thích; làm rát 1.3 Phản nghĩa Apaiser, attendrir, calmer; adoucir,... -
Irrité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi cáu, tức tối 1.2 Bị kích thích, (y học) bị rát 2 Phản nghĩa 2.1 Calme patient Tính từ Nổi cáu,... -
Irrotationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xoáy Tính từ Không xoáy -
Irrotationnelle
Mục lục 1 Xem irrotationnel Xem irrotationnel -
Irruption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đột nhập, sự ùa vào, sự tràn vào Danh từ giống cái Sự đột nhập, sự ùa vào, sự... -
Irréalisable
Tính từ Không thể thực hiện -
Irréalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính không thực tế 2 Phản nghĩa 2.1 Réalisme Danh từ giống đực Tính không thực tế Phản... -
Irréel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thực, phi thực tại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái phi thực tại 3 Phản nghĩa 3.1 Authentique réel... -
Irréflexion
Danh từ giống cái Sự thiếu suy nghĩ -
Irréfléchi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không suy nghĩ, nông nổi 2 Phản nghĩa 2.1 Avisé raisonnable réfléchi Tính từ Không suy nghĩ, nông nổi Phản...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
