Xem thêm các từ khác
-
Iris
Mục lục 1 Bản mẫu:Iris 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) mống mắt, tròng đen 1.3 (thực vật học) cây irit, cây đuôi... -
Irisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phát ngũ sắc Tính từ Có thể phát ngũ sắc -
Irisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát ngũ sắc, ánh sáng ngũ sắc Danh từ giống cái Sự phát ngũ sắc, ánh sáng ngũ sắc -
Iriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phát ngũ sắc Ngoại động từ Làm cho phát ngũ sắc -
Iritis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viêm mống mắt Danh từ giống cái Viêm mống mắt -
Irlandais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ailen 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ailen Tính từ (thuộc) Ailen Danh từ giống... -
Irlandaise
Mục lục 1 Xem irlandais Xem irlandais -
Irone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) iron Danh từ giống cái ( hóa học) iron -
Ironie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mỉa mai 1.2 Phản nghĩa Sérieux Danh từ giống cái Sự mỉa mai Phản nghĩa Sérieux ironie... -
Ironique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỉa mai 1.2 Phản nghĩa Sérieux 1.3 (nghĩa bóng) trớ trêu Tính từ Mỉa mai Phản nghĩa Sérieux (nghĩa bóng)... -
Ironiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mỉa mai 1.2 Phản nghĩa Sérieusement Phó từ Mỉa mai Phản nghĩa Sérieusement -
Ironiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói mỉa, dùng giọng mỉa mai Ngoại động từ Nói mỉa, dùng giọng mỉa mai -
Ironiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ hay nói mỉa; nhà văn hay mỉa mai Danh từ Kẻ hay nói mỉa; nhà văn hay mỉa mai -
Iroquois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người I-rô-qua (thổ dân Bắc Mỹ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng I-rô-qua... -
Iroquoise
Mục lục 1 Xem iroquois Xem iroquois -
Irrachetable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không thể mua lại, không thể chuộc lại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Irradiance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lan tỏa Danh từ giống cái Tính lan tỏa -
Irradiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lan, sự tỏa ra 1.2 Sự phát xạ, sự tỏa tia 1.3 Quầng tỏa (quanh vật sáng) 1.4 Sự rọi... -
Irradier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lan, tỏa ra Nội động từ Lan, tỏa ra -
Irraisonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có lý trí 1.2 Vô lý, phi lý Tính từ Không có lý trí Vô lý, phi lý
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
