- Từ điển Pháp - Việt
Inexplosible
Xem thêm các từ khác
-
Inexposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể trình bày Tính từ Không thể trình bày Raisons inexposables lý do không thể trình bày -
Inexpressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không diễn cảm 1.2 Không ý vị, đờ đẫn 1.3 Phản nghĩa Expressif Tính từ Không diễn cảm Style inexpressif... -
Inexpression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không diễn cảm 1.2 Sự không ý vị, sự đờ đẫn Danh từ giống cái Sự không diễn... -
Inexpressive
Mục lục 1 Xem inexpressif Xem inexpressif -
Inexpressivité
Danh từ giống cái Tính không ý vị, tính đờ đẫn -
Inexprimable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể biểu đạt được, không thể diễn tả được 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái không biểu... -
Inexprimablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) khó tả Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) khó tả Inexprimablement monotone đơn... -
Inexprimé
Tính từ Không được biểu đạt, không được bày tỏ, không nói ra Des reproches inexprimés những lời trách móc không nói ra -
Inexpugnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chiếm, không thể hạ được 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) không thể xâm phạm đến... -
Inexpérience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải 2 Phản nghĩa 2.1 Expérience habileté Danh từ giống... -
Inexpérimenté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu kinh nghiệm, thiếu từng trãi, non nớt 1.2 Chưa thí nghiệm 2 Phản nghĩa 2.1 Expérimenté aguerri expert... -
Inextensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dãn 1.2 Phản nghĩa Dilatable, élastique, extensible Tính từ Không dãn Tissu inextensible vải không dãn... -
Inexterminable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tiêu diệt hết Tính từ Không thể tiêu diệt hết -
Inextinguible
Mục lục 1 Tính từ (văn học) 1.1 Không thể dập tắt 1.2 Không thể làm dịu đi, không ngăn được 1.3 Phản nghĩa Extinguible... -
Inextirpable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể trừ tiệt 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể nhổ rễ (cây), không thể cắt bỏ (khối... -
Inextricabilité
Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự khó gỡ, sự rối rắm -
Inextricable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó gỡ, rối rắm Tính từ Khó gỡ, rối rắm Embarras inextricable sự lúng túng khó gỡ Affaire inextricable... -
Inextricablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó gỡ, rối rắm Phó từ Khó gỡ, rối rắm -
Inexécutable
Tính từ Không thể thi hành, không thể thực hiện Projet inexécutable dự định không thể thực hiện
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
