- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Hâtif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm 1.2 Vội vã, vội vàng 2 Phản nghĩa 2.1 Lent minutieux retardataire retardé soigné tardif Tính từ Sớm... -
Hâtiveau
Danh từ giống đực Rau quả sớm; đậu sớm -
Hâtivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vội vã, vội vàng 2 Phản nghĩa 2.1 Doucement lentement tardivement Phó từ Vội vã, vội vàng Partir hâtivement... -
Hâve
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh xao hốc hác 2 Phản nghĩa 2.1 Frais replet Tính từ Xanh xao hốc hác Visage hâve mặt xanh xao hốc hác... -
Hère
Danh từ giống đực Hươu non chưa bói sừng (từ sáu tháng đến một năm tuổi) Người cùng khổ (thường pauvre hère) -
Héberge
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) đường phân tường (giữa hai nhà) -
Hébergement
Danh từ giống đực Sự cho trú, sự cho tạm trú -
Héberger
Ngoại động từ Cho trú, cho tạm trú Héberger des touristes cho khách du lịch tạm trú đón tiếp Avoir l\'honneur d\'héberger quelqu\'un... -
Hébertisme
Danh từ giống đực Phương pháp thể dục tự nhiên, phương pháp thẻ dục Hê-Be -
Hébraïque
Tính từ (thuộc người) Hê-brơ (Do Thái xưa) Moeurs hébraïques phong tục Hê-brơ -
Hébraïsant
Danh từ giống đực Nhà nghiên cứu tiếng Hê-brơ -
Hébraïsme
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Hê-brơ -
Hébreu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc người) Hê-brơ (Do Thái xưa); (thuộc) tiếng Hê-brơ 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học)... -
Hébéphrénie
Danh từ giống cái (y học, từ cũ; nghĩa cũ) bệnh thanh xuân -
Hébéphrénique
Tính từ Xem hébéphrénie -
Hébétement
Danh từ giống đực Sự ngây dại, sự đần độn -
Hébéter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) ngây dại, làm (cho) đần độn 2 Phản nghĩa 2.1 Dégourdir éveiller Ngoại động từ Làm... -
Hébétude
Danh từ giống cái Như hébétement (y học) trạng thái ngây dại -
Hébété
Tính từ Ngây dại, đần độn Air hébété vẻ ngây dại -
Hécatombe
Danh từ giống cái Cuộc tàn sát Hécatombe de Mylai cuộc tàn sát ở Mỹ lai (sử học) lễ bách sinh (giết một trăm bò để tế...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
