- Từ điển Pháp - Việt
Gouape
Xem thêm các từ khác
-
Gouaper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn không ngồi rồi 1.2 Lân la quán rượu Nội động từ Ăn không ngồi rồi Lân la quán rượu -
Goudron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Guđron, hắc ín 1.2 Nhựa đường Danh từ giống đực Guđron, hắc ín Nhựa đường -
Goudronnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết hắc ín, sự quét hắc ín 1.2 Sự rải nhựa (đường sá) Danh từ giống đực Sự... -
Goudronner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết hắc in, quét hắc ín 1.2 Rải nhựa (đường sá) Ngoại động từ Phết hắc in, quét hắc... -
Goudronnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng nấu hắc ín 1.2 Kho hắc ín Danh từ giống cái Xưởng nấu hắc ín Kho hắc ín -
Goudronneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân rải nhựa (đường sá) Danh từ giống đực Công nhân rải nhựa (đường sá) -
Goudronneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy rải nhựa (đường sá) Danh từ giống cái Máy rải nhựa (đường sá) -
Goudronneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như hắc ín Tính từ Như hắc ín -
Gouet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) dao quắm (của người đốn củi) 1.2 (thực vật học) cây chân bê 1.3... -
Gouffre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vực thẳm 1.2 Vực nước xoáy 1.3 Cái hao tiền tốn của Danh từ giống đực Vực thẳm Tomber... -
Gouge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đục máng, cái đục bán nguyệt Danh từ giống cái Cái đục máng, cái đục bán nguyệt -
Gouger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ rãnh máng (bằng đục máng) Ngoại động từ Trổ rãnh máng (bằng đục máng) -
Gouin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ vô lại, đồ tồi Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ vô... -
Gouine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phụ nữ tình dục đồng giới 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) con đĩ Danh từ giống cái... -
Goujat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ mất dạy, đồ đểu cáng Danh từ giống đực Đồ mất dạy, đồ đểu cáng mieux vaut... -
Goujaterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đểu cáng mất dạy 1.2 Hành vi đểu cáng mất dạy Danh từ giống cái Tính đểu cáng... -
Goujatisme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đểu cáng mất dạy Danh từ giống cái Tính đểu cáng mất dạy -
Goujon
Mục lục 1 Bản mẫu:Goujon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cái chốt, cái mộng 1.3 Ngõng (trục) 1.4 Đinh hai đầu 1.5 Trục puli 1.6... -
Goujonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng chốt, sự ghép mộng Danh từ giống đực Sự đóng chốt, sự ghép mộng -
Goujonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng chốt, ghép (bằng) mộng Ngoại động từ Đóng chốt, ghép (bằng) mộng
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
