- Từ điển Pháp - Việt
Généralement
Phó từ
Thường, thông thường
Nói chung
Xem thêm các từ khác
-
Généralisable
Tính từ Có thể khái quát (hóa học) -
Généralisateur
Tính từ Khái quát (hóa học); thích khái quát Esprit généralisateur đầu óc thích khát quát -
Généralisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phổ cập; sự mở rộng; sự lan rộng 2 Phản nghĩa 2.1 Individualisation limitation localisation... -
Généraliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phổ cập; mở rộng; làm lan rộng 2 Phản nghĩa 2.1 Limiter localiser restreindre Distinguer individualiser... -
Généralissime
Danh từ giống đực (quân sự) tổng tư lệnh -
Généraliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bác sĩ đa khoa 2 Phản nghĩa 2.1 Spécialiste Danh từ Bác sĩ đa khoa Phản nghĩa Spécialiste -
Généralité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chung, tính đại cương 1.2 đại đa số, phần lớn 1.3 (số nhiều) đại cương 1.4 (sử... -
Générateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh, phát sinh, sinh sản 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy tạo, máy phát; lò sinh Tính từ Sinh,... -
Génératif
Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) sinh sản Fonction générative (sinh vật học; sinh lý học) chức năng sinh sản Sản sinh, phát... -
Génération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh sản 1.2 Sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thành 1.3... -
Génératrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem générateur 2 Danh từ giống cái 2.1 (kỹ thuật) máy tạo, máy phát 2.2 (toán học) đường... -
Généreusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 độ lượng, hào hiệp 1.2 Rộng rãi, hào phóng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) dũng cảm 2 Phản nghĩa 2.1 Mesquinement... -
Généreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 độ lượng, hào hiệp 1.2 Rộng rãi, hào phóng 1.3 Tốt; đậm; to, nở... 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) cao thượng;... -
Générique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng loại 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện ảnh) đoạn giới thiệu (một cuộn phim, trình... -
Générosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính độ lượng, tính hào hiệp 1.2 Tính rộng rãi, tính hào phóng 1.3 (số nhiều) ân huệ;... -
Génésiaque
Tính từ Xem genèse -
Génésique
Tính từ Sinh sản Instinct génésique bản năng sinh sản -
H
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 H 1.2 ( H) (nhạc) si ( Đức) 1.3 ( H) - ( hóa học) hydro (ký hiệu) 1.4 ( H) - (vật lý học) henri... -
H.c.r.
Mục lục 1 Viết tắt của Haut Commissariat aux Réfugiés ( Cao uỷ Liên Hiệp Quốc đặc trách về người tị nạn) Viết tắt của...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
