- Từ điển Pháp - Việt
Fustine
Xem thêm các từ khác
-
Fusuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng thoi ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) trùng thoi ( hóa... -
Fusus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc thoi Danh từ giống đực (động vật học) ốc thoi -
Futaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) rừng cây to Danh từ giống cái (lâm nghiệp) rừng cây to -
Futaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng (đựng rượu, dầu...) Danh từ giống cái Thùng (đựng rượu, dầu...) -
Futaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải futen Danh từ giống cái Vải futen -
Futainier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dệt vải futen 1.2 Người bán vải futen Danh từ giống đực Người dệt vải futen... -
Futile
Mục lục 1 Tính từ tầm phơ; phù phiếm 1.1 Raisons futiles lý do tầm phơ 1.2 Phản nghĩa Grave, important, profond, sérieux. Tính từ... -
Futilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tầm phơ; phù phiếm Phó từ Tầm phơ; phù phiếm -
Futilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tầm phơ; tính phù phiếm 1.2 điều tầm phơ 2 Phản nghĩa 2.1 Gravité importance intérêt... -
Futur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau này, tương lai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chú rể sắp cưới 1.4 Tương lai 1.5 (ngôn ngữ học) thời... -
Future
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô dâu sắp tới; vợ sắp cưới Danh từ giống cái Cô dâu sắp tới; vợ sắp cưới -
Futurisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) trường phái vị lai Danh từ giống đực (nghệ thuật) trường phái vị lai -
Futuriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo trường phái vị lai Tính từ futurisme futurisme Danh từ Người theo trường phái... -
Futurologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tương lai học Danh từ giống cái Tương lai học -
Futurologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tương lai học Danh từ Nhà tương lai học -
Futé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ranh ma 2 Phản nghĩa 2.1 Benêt bête nais nigaud [[]] Tính từ (thân mật) ranh ma Voir un air futé... -
Fuyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chạy trốn 1.2 Thoáng qua, vụt qua, trôi qua 1.3 Lùi xa 1.4 Hớt ra phía sau 1.5 (nghĩa bóng) khó nắm, khó... -
Fuyante
Mục lục 1 Xem fuyant Xem fuyant -
Fuyard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ trốn, đào ngũ 1.2 (thân mật) trốn trách nhiệm 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) chỉ chực chạy trốn, nhát... -
Fuyarde
Mục lục 1 Xem fuyard Xem fuyard
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
