- Từ điển Pháp - Việt
Friturier
Xem thêm các từ khác
-
Fritz
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (thân mật) 1.1 Lính Đức 1.2 Người Đức Danh từ giống đực không đổi (thân mật)... -
Frivole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù phiếm, lông bông 1.2 Phản nghĩa Grave, sérieux. Tính từ Phù phiếm, lông bông Plaisirs frivoles thú vui... -
Frivolement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phù phiếm, lông bông Phó từ Phù phiếm, lông bông -
Froc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vạt choàng (choàng lên đầu và vai, ở áo thầy tu) 1.2 Áo thầy tu 1.3 (thông tục) cái quần... -
Frocard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thầy tu Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) thầy tu -
Froid
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạnh rét 1.2 Nguội 1.3 Lạnh lùng, lạnh nhạt 1.4 Lạt lẽo 1.5 Phản nghĩa Chaud, br‰lant. Ardent, fougeux.... -
Froide
Mục lục 1 Xem froid Xem froid -
Froidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ bị lạnh, không ấm áp 1.2 Lạnh lùng, lạnh nhạt 1.3 Bình tĩnh Phó từ Dễ bị lạnh, không ấm áp... -
Froideur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt 1.2 Sự lạt lẽo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tính lạnh 1.4 Phản... -
Froidir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm lạnh, làm nguội 1.2 Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) 1.3 Lạnh đi,... -
Froidure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giá cóng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) khí lạnh; mùa lạnh Danh từ giống cái (y học)... -
Froissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ nhàu (vải...) 1.2 Phản nghĩa Infroissable. Tính từ Dễ nhàu (vải...) Phản nghĩa Infroissable. -
Froissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vò nhàu; sự nhàu 1.2 Tiếng sột soạt 1.3 Sự va chạm, sự xung đột 1.4 Sự chạm đến,... -
Froisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhàu, vò nhàu 1.2 Làm chấn thương (một bắp cơ..., do đụng mạnh, ấn mạnh) 1.3 (nghĩa... -
Froissis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tiếng sột soạt (của vật bị vò nhàu) Danh từ giống đực (từ cũ;... -
Froissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vết nhàu Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vết nhàu -
Fromage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát 1.2 (thân mật) chỗ làm béo bở Danh từ giống đực Pho mát (thân mật) chỗ làm béo... -
Fromageon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát cừu (miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực Pho mát cừu (miền nam nước Pháp) -
Fromager
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gòn 1.2 Ngoại động từ 1.3 Cho pho mát vụn vào (nước xốt...) Danh... -
Fromagerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi sản xuất pho mát; nơi bán pho mát 1.2 Công nghiệp pho mát 1.3 Nghề buôn pho mát Danh từ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
