- Từ điển Pháp - Việt
Farter
Xem thêm các từ khác
-
Farthing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng fađinh (tiền Anh, bằng một phần tư xu) Danh từ giống đực Đồng fađinh (tiền Anh,... -
Fasce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng ngang giữa (huy hiệu) Danh từ giống cái Băng ngang giữa (huy hiệu) -
Fascelline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm quế Danh từ giống cái (động vật học) bướm quế -
Fascia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học cân Danh từ giống đực (giải phẫu) học cân -
Fascial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ fascia fascia -
Fasciale
Mục lục 1 Xem fascial Xem fascial -
Fasciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự biến giẹp Danh từ giống cái (thực vật học) sự biến giẹp -
Fasciculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học sự xếp thành bó, sự tạo bó Danh từ giống cái (giải phẫu) học sự... -
Fascicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập (sách) Danh từ giống đực Tập (sách) Ouvrage publié par fascicules tác phẩm xuất bản... -
Fascie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thân biến giẹp; cành biến giẹp Danh từ giống cái (thực vật học) thân... -
Fascinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( thủy lợi) sự be rồng cây (vào bờ nước) Danh từ giống đực ( thủy lợi) sự be rồng... -
Fascinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mê hồn, quyến rũ Tính từ Làm mê hồn, quyến rũ Regard fascinant cái nhìn quyến rũ -
Fascinante
Mục lục 1 Xem fascinant Xem fascinant -
Fascinateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người thôi miên, người làm mê hồn, người quyến rũ Tính từ fascinant fascinant... -
Fascination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thôi miên 1.2 (nghĩa bóng) sự làm mê hồn, sự làm quyến rũ Danh từ giống cái Sự thôi... -
Fascinatrice
Mục lục 1 Xem fascinateur Xem fascinateur -
Fascine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( thủy lợi) rồng cây, bó cành cây Danh từ giống cái ( thủy lợi) rồng cây, bó cành cây -
Fasciner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi miên, làm mê đi 1.2 (nghĩa bóng) làm mê hồn, quyến rũ Ngoại động từ Thôi miên, làm... -
Fascio
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều fasci) 1.1 (chính trị) liên minh (chính trị) hoặc xã hội ở ý Danh từ giống đực... -
Fasciola
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán lá hai giác Danh từ giống đực (động vật học) sán lá hai giác
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
