- Từ điển Pháp - Việt
Entreposage
Xem thêm các từ khác
-
Entreposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi tạm vào kho 1.2 (nghĩa rộng) gửi tạm Ngoại động từ Gửi tạm vào kho (nghĩa rộng) gửi... -
Entreposeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi kho tạm giữ 1.2 Đại lý Danh từ giống đực Người coi kho tạm giữ Đại lý -
Entrepositaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có hàng gửi kho Danh từ giống đực Người có hàng gửi kho -
Entreprenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dám nghĩ dám làm; đảm đang 1.2 Bạo gan (về mặt tán gái) 1.3 Phản nghĩa Hésitant, inactif, pusillanime,... -
Entreprenante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dám nghĩ dám làm; đảm đang 1.2 Bạo gan (về mặt tán gái) 1.3 Phản nghĩa Hésitant, inactif, pusillanime,... -
Entreprendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hiện 1.2 Thầu, nhận thầu 1.3 (thân mật) tìm cách thuyết phục, tìm cách quyến rũ 1.4... -
Entrepreneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thầu, người thầu khoán 1.2 Chủ hãng thầu; chủ hãng 1.3 Đồng nghĩa Employé, salarié. Danh... -
Entrepreneuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thầu, người thầu khoán 1.2 Chủ hãng thầu; chủ hãng 1.3 Đồng nghĩa Employé, salarié. Danh... -
Entreprise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kinh doanh 1.2 Sự thầu, sự nhận thầu 1.3 Xí nghiệp 1.4 (văn học) sự xâm phạm 1.5 ( số... -
Entrepôt
Danh từ giống đực Kho tạm giữ (hàng hóa) -
Entrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vào, gia nhập 1.2 Đi vào 1.3 Tham dự 1.4 Bắt đầu, bước vào 1.5 Có ở trong; bao gồm ở trong... -
Entresol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gác lửng tầng một Danh từ giống đực (kiến trúc) gác lửng tầng một -
Entretaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét khắc nông (giữa các nét sâu) Danh từ giống cái Nét khắc nông (giữa các nét sâu) -
Entretaillure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thảm thêu kim tuyến Danh từ giống cái Bức thảm thêu kim tuyến -
Entreteneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bao gái Danh từ giống đực Kẻ bao gái -
Entretenir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ gìn, bảo dưỡng 1.2 Nuôi, bao 1.3 Nuôi dưỡng 1.4 Nói chuyện Ngoại động từ Giữ gìn,... -
Entretenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy trì 1.2 Được nuôi, được bao 1.3 Được giữ gìn, được bảo dưỡng Tính từ Duy trì Oscillations... -
Entretenue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entretenu entretenu -
Entretien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng 1.2 Cái cần để sống; tiền ăn ở... -
Entretoile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng ten cạp vải Danh từ giống cái Đăng ten cạp vải
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
