- Từ điển Pháp - Việt
Entendeur
Xem thêm các từ khác
-
Entendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghe 1.2 (văn học) hiểu 1.3 Muốn, đòi hỏi 2 Nội động từ 2.1 Nghe (thấy) 2.2 Hiểu được... -
Entendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý, đã quyết định 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có khả năng, hiểu biết thông thạo 1.3 Danh từ giống... -
Entendue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entendu entendu -
Entente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thỏa thuận 1.2 Sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau 1.3 Sự đồng minh; đồng minh 1.4 Nghĩa,... -
Enter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nối (hai thanh gỗ) bằng mộng hàm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ghép cành 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Enterrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lèn đất (quanh khuôn đúc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lèn đất... -
Enterrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chôn cất, sự mai táng 1.2 Đám ma, đám tang, lễ tang 1.3 Sự bác bỏ 1.4 Phản nghĩa Exhumation.... -
Enterrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chôn vùi, mai táng, an táng 1.2 Dự đám tang 1.3 Sống lâu hơn 1.4 Bác bỏ 1.5 (nghĩa bóng) chôn... -
Enthalpie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) entanpi Danh từ giống cái (vật lý học) entanpi -
Enthalpique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ enthalpie enthalpie -
Enthousiasmant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) phấn khởi Tính từ (làm) phấn khởi -
Enthousiasmante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) phấn khởi Tính từ (làm) phấn khởi -
Enthousiasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng phấn khởi 1.2 Nhiệt tình 1.3 Hứng thú, cảm hứng 1.4 Phản nghĩa Détachement, froideur,... -
Enthousiasmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phấn khởi Ngoại động từ Làm phấn khởi Enthousiasmer la foule làm quần chúng phấn khởi -
Enthousiaste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy nhiệt tình 1.2 Danh từ 1.3 Người nhiệt tình 1.4 Phản nghĩa Apathique, blasé, désabué, froid, négatif,... -
Enthymème
Danh từ giống đực (triết học) luận ba đoạn giản ước -
Entichement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự say đắm Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự... -
Enticher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho say đắm, làm cho mê 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm hỏng, làm hư hỏng Ngoại động từ Làm... -
Entier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đủ, cả, toàn cả 1.2 Hoàn toàn 1.3 Nguyên; y nguyên 1.4 Kiên quyết 1.5 Chưa thiến 2 Danh từ giống... -
Entité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thực thể 2 Phản nghĩa 2.1 Chose [[]] Danh từ giống cái (triết học) thực thể...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
