- Từ điển Pháp - Việt
Engrais
Xem thêm các từ khác
-
Engraissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ béo 1.2 Sự béo ra Danh từ giống đực Sự vỗ béo Engraissement des volailles sự vỗ... -
Engraisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vỗ béo 1.2 Bón phân 1.3 (nghĩa bóng) làm cho giàu thêm; làm cho thịnh vượng 2 Nội động từ;... -
Engraisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vỗ béo (trâu bò...) Danh từ giống đực Người vỗ béo (trâu bò...) -
Engramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) vết ghi, ký tích Danh từ giống đực (tâm lý học) vết ghi, ký tích -
Engrangement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhập vào kho (thóc lúa) Danh từ giống đực Sự nhập vào kho (thóc lúa) -
Engranger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhập kho (thóc lúa) Ngoại động từ Nhập kho (thóc lúa) -
Engraver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) mắc cạn vào bãi sỏi Ngoại động từ (hàng hải) mắc cạn vào bãi sỏi -
Engravé
Danh từ Như aggravée -
Engrenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) khớp rằng 1.2 (nghĩa bóng) mối chằng chịt Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Engrenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) khớp răng Tính từ (kỹ thuật) khớp răng Roues engrenantes bánh xe khớp răng -
Engrenante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) khớp răng Tính từ (kỹ thuật) khớp răng Roues engrenantes bánh xe khớp răng -
Engrener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khớp [bằng [răng 1.2 Đổ thóc vào (máy xay) 1.3 Cho lượm lúa vào (máy đập) 1.4... -
Engreneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạp lượm (vào máy đập lúa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nông nghiệp) máy nạp lượm... -
Engrenure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp rằng Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp rằng -
Engrois
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực angrois angrois -
Engrosser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thô tục) làm cho (có) chửa Ngoại động từ (thô tục) làm cho (có) chửa -
Engrumeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đóng cục Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đóng... -
Engueulade
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực engueulement) 1.1 (thông tục) sự mắng chửi Danh từ giống cái (giống đực engueulement)... -
Engueuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) mắng chửi 1.2 Phản nghĩa Complimenter, féliciter Ngoại động từ (thông tục) mắng... -
Engueuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) lừa, phỉnh phờ Ngoại động từ (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ)...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
